Có 4 kết quả:
港弯 gǎng wān ㄍㄤˇ ㄨㄢ • 港彎 gǎng wān ㄍㄤˇ ㄨㄢ • 港湾 gǎng wān ㄍㄤˇ ㄨㄢ • 港灣 gǎng wān ㄍㄤˇ ㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
harbor
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
harbor
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) natural harbor
(2) bay serving as harbor
(2) bay serving as harbor
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) natural harbor
(2) bay serving as harbor
(2) bay serving as harbor
Bình luận 0