Có 4 kết quả:

港弯 gǎng wān ㄍㄤˇ ㄨㄢ港彎 gǎng wān ㄍㄤˇ ㄨㄢ港湾 gǎng wān ㄍㄤˇ ㄨㄢ港灣 gǎng wān ㄍㄤˇ ㄨㄢ

1/4

Từ điển Trung-Anh

harbor

Từ điển Trung-Anh

harbor

Từ điển Trung-Anh

(1) natural harbor
(2) bay serving as harbor

Từ điển Trung-Anh

(1) natural harbor
(2) bay serving as harbor